Hướng dẫn đổi mật khẩu tài khoản roblox

Cách khôi phục mật khẩu Roblox. Roblox là một trò chơi cực kỳ thú vị cho phép bạn thực hiện các chuyến đi của riêng mình và chơi trong thế giới do những người dùng khác tạo ra. Tuy nhiên, bạn nên biết rằng trước khi chơi bạn phải đăng ký một tài khoản người dùng.

Bạn đang xem: Hướng dẫn đổi mật khẩu tài khoản roblox


Cho đến nay rất tốt, nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu bạn quên mật khẩu của mình?

Trong trường hợp mất mật khẩu, bạn sẽ không thể truy cập vào các tác phẩm sáng tạo khác nhau, tham khảo danh sách bạn bè hoặc tái tạo chúng.


Trong các bài viết trước, chúng tôi đã nói về cách chơi roblox o cách thay đổi tên người chơi của bạn. Trong hướng dẫn này, chúng tôi muốn tập trung vào việc giúp bạn khôi phục mật khẩu Roblox để bạn không gặp phải vấn đề đó nữa.


Quá trình khôi phục mật khẩu Roblox khá đơn giản. Bước đầu tiên là đăng nhập vào trang web của Roblox. Để làm điều này, hãy cố gắng đăng nhập bình thường và sau đó nhấp vào "Bạn đã quên mật khẩu hay tên đăng nhập?".

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đánh Số Trang Trong Word 2007, 2010, 2013, 2016

Trong phần này của trang web, người chơi sẽ cần nhập cùng một địa chỉ email mà họ đã sử dụng để đăng ký. Sau khi đăng nhập, một email khôi phục sẽ được gửi cho bạn. Người chơi sẽ chỉ phải làm theo các bước được chỉ ra trong email đó.


Nếu ông Email đã đăng ký không hợp lệ hoặc người chơi không còn quyền truy cập vào nó nữa, vẫn có thể tìm cách khôi phục tài khoản nếu số điện thoại đã được đăng ký trước đó. Nếu bạn cũng có mất mật khẩu Gmail của bạn, chúng tôi có một bài viết trong đó chúng tôi hướng dẫn bạn cách khôi phục nó.

Bạn đã học cách khôi phục mật khẩu của mình chưa? Nếu bạn vẫn còn nghi ngờ, chúng tôi sẽ giải thích toàn bộ quy trình từng bước.


Cách khôi phục mật khẩu Roblox từng bước

*
*
*
*
*
*
Afrikaans
*
Albanian
*
Amharic
*
Arabic
*
Armenian
*
Azerbaijani
*
Basque
*
Belarusian
*
Bengali
*
Bosnian
*
Bulgarian
*
Catalan
*
Cebuano
*
Chichewa
*
Chinese (Simplified)
*
Chinese (Traditional)
*
Croatian
*
Czech
*
Danish
*
Dutch
*
English
*
Esperanto
*
Estonian
*
Filipino
*
Finnish
*
French
*
Frisian
*
Galician
*
Georgian
*
German
*
Greek
*
Gujarati
*
Haitian Creole
*
Hausa
*
Hawaiian
*
Hebrew
*
Hindi
*
Hmong
*
Hungarian
*
Icelandic
*
Igbo
*
Indonesian
*
Irish
*
Japanese
*
Javanese
*
Kannada
*
Kazakh
*
Khmer
*
Korean
*
Kurdish (Kurmanji)
*
Kyrgyz
*
Lao
*
Latin
*
Latvian
*
Lithuanian
*
Luxembourgish
*
Macedonian
*
Malagasy
*
Malay
*
Malayalam
*
Maltese
*
Maori
*
Marathi
*
Mongolian
*
Myanmar (Burmese)
*
Nepali
*
Norwegian
*
Pashto
*
Persian
*
Polish
*
Punjabi
*
Romanian
*
Russian
*
Samoan
*
Scottish Gaelic
*
Serbian
*
Sesotho
*
Shona
*
Sindhi
*
Sinhala
*
Slovak
*
Slovenian
*
Somali Spanish
*
Sudanese
*
Swahili
*
Swedish
*
Tajik
*
Tamil
*
Telugu
*
Thai
*
Turkish
*
Ukrainian
*
Urdu
*
Uzbek
*
Vietnamese
*
Welsh
*
Xhosa
*
Yiddish
*
Yoruba
*
Zulu