ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI NGUYÊN 2018

Năm 2022, Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên tuyển sinh theo 5 phương thức, trong đó có phương thức xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ). Ngưỡng bảo đảm chất lượng đầu vào Đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên từ 19 - 22 điểm.

Điểm chuẩn vào trường Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên năm 2021 cao nhất 26.25 điểm - ngành Răng - Hàm - Mặt.

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên 2022 sẽ được công bố đến các thí sinh ngày 17/9.


Bạn đang xem: Điểm chuẩn đại học y dược thái nguyên 2018

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2021-2022

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2021-2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn chính thức Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2021

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có


Trường: Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên - 2021

Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022


Xem thêm: Hình Ảnh Cảm Ơn Đã Lắng Nghe Cho Powerpoint, Hình Ảnh Cảm Ơn Đã Lắng Nghe Đẹp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00; D07; D08 26.2
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; D07; D08 26.25
3 7720201 Dược học B00; D07; A00 25.2
4 7720110 Y học dự phòng B00; D07; D08 21.8
5 7720301 Điều dưỡng B00; D07; D08 21.5
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; D07; D08 24.85
7 7720302 Hộ sinh B00; D07; D08 19.15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00; D07; D08 29.71 Đợt 1
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; D07; D08 29.72 Đợt 1
3 7720201 Dược học B00; D07; A00 29.47 Đợt 1
4 7720110 Y học dự phòng B00; D07; D08 27.52 Đợt 1
5 7720301 Điều dưỡng B00; D07; D08 25.85 Đợt 1
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; D07; D08 28.78 Đợt 1
7 7720302 Hộ sinh B00; D07; D08 24.81 Đợt 1
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa ---
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt ---
3 7720201 Dược học ---
4 7720110 Y học dự phòng ---
5 7720301 Điều dưỡng ---
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học ---
7 7720302 Hộ sinh ---
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
*
*
*
*
*
*
*
*