Home / Tiện ích / tai nghe bác sĩ tiếng anh TAI NGHE BÁC SĨ TIẾNG ANH 28/03/2022 Từ vựng giờ Anh về lý lẽ y tế giành cho các sinh viên chuyên ngành ý dược, các bác sỹ, y tá …STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Adhesive tape/ədˈhiːsɪv/ /teɪp/Băng dính2Ambulance/ˈæmbjələns/Xe cứu thương3Band-aid/ˈbændeɪd/Băng keo4Bandage/ˈbændɪdʒ/Băng5CardioacceleratorMáy tăng tốc nhịp tim6CardiodilatorCai nong tâm vị7CardiophygmographTim mạch ký8CardiopneumographMáy ghi nhịp tim phổi9Cardiopulmonary bypass machineMáy tim phổi nhân tạo10CardiotachometerMáy đếm tiếng đập tim11Cast/kæst/Bó bột12Cotton wool/ˈkɑːtn/ /wʊl/Bông (băng)13Crutch/krʌtʃ/Cái nạng14Curette/kjʊˈret/Que nạo15Defibrillator/diːˈfɪbrɪleɪtər/Máy khử rung tim16Dentures/ˈdentʃərz/Bộ răng giả17Examination couch/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /kaʊtʃ/Giường khám18Examination light/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /laɪt/Đèn khám19First aid kit/fɜːrst/ /eɪd/ /kɪt/Hộp cứu giúp thương20Forceps/ˈfɔːrseps/Cái cặp thai21Gurney/ˈɡɜːrni/Băng ca22Incubator/ˈɪŋkjubeɪtər/Lồng kính nuôi trẻ23IV/aɪˈviː/Truyền dịch24Mammogram/ˈmæməɡræm/Vú đồ25Needle/ˈniːdl/Kim tiêm26Needle holder/ˈniːdl/ /ˈhoʊldər/Kéo cặp kim (tiêm)27Ophthalmoscope/ɔf’θælməskoup/Kính soi đáy mắt28Ophthalmoscopy/,ɔfθæl’mɔtəmi/Soi mắt29Otoscope/’outəskoup/Phễu soi tai30Oxygenator/ˈɑːksɪdʒəneɪtər/Máy lão hóa (huyết)31Pacemaker/ˈpeɪsmeɪkər/Máy tạo nhịp tim32Pill/pɪl/Viên thuốc33Scalpel/ˈskælpəl/Dao mổ34Scissors/ˈsɪzərz/Cái kéo35Sling/slɪŋ/Băng đeo đỡ cánh tay36Sphygmomanometer/,sfigmoumə’nɔmitə/Huyết áp kế37Sterile latex gloves/ˈsterəl/ /ˈleɪteks/ /ɡlʌv/Găng cao su khử trùng38Stethoscope/ˈsteθəskoʊp/Ống nghe39Stretcher/ˈstretʃər/Cái cáng40Syringe/sɪˈrɪndʒ/Ống tiêm41Tendon hammer/ˈtendən/ /ˈhæmər/Búa bội nghịch xạ42Thermometer/θərˈmɑːmɪtər/Nhiệt kế43Thoracoscope1. Cách thức nội soi vùng màng phổi.2. Ống nghe ngực44Tongue depressor/tʌŋ/ /dɪˈpresər/Cái đè lưỡi45Tourniquet/ˈtɜːrnəkət/Garô46Weighing scales/weɪ/ /skeɪl/Cái cân47Wheelchair/ˈwiːltʃer/Xe lăn48X-ray/ˈeksreɪ/Chụp bằng tia X49CarbasusGạcĐể vạc âm chuẩn chỉnh các trường đoản cú vựng tiếng Anh về cách thức y tế này chúng ta nhớ tra phiên âm đúng mực của các từ bởi từ điển Oxford trước nhé. Bạn có thể tham khảo Cách vạc âm 44 âm trong giờ Anh nhanh, dễ hiểu nhất để luyện tập nha!Chúc các bạn học tốt! Posted in từ vựng giờ đồng hồ AnhTagged 1000 từ tiếng anh thông dụng, 1000 tu vung tieng anh, 1000 trường đoản cú vựng giờ đồng hồ anh thông dụng, các từ giờ anh phổ cập hằng ngày, các từ giờ anh phổ biến trong giao tiếp, cơ chế y tế, điều khoản y tế trong tiếng anh, từ bỏ vựng giờ đồng hồ anh chăm ngành, tự vựng tiếng anh tiếp xúc