Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành May Mặc


*

Chuyên mục từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chủ đề may mặc dành cho các bạn yêu thích hay muốn tìm hiểu hoặc hiện đang xuất khẩu lao động, làm thêm trong các công ty về may mặc. Hi vọng chủ đề này sẽ đem đến cho bạn những nội dung cần thiết và sự hiểu biết nhất định.

Từ vựng tiếng Hàn về ngành may mặc

봉제: ngành may봉제공장: nhà máy may봉제틀: máy may (các loại máy may nói chung)자수: thêu, hàng thêu코바늘 뜨개질: sợi đan bằng kim móc코바늘: que đan móc (dùng trong đan len, thêu móc)직조: dệt재단 (하다): cắt재단사: thợ cắt재단판: bàn cắt재단기: máy cắt아이롱(하다): là, ủi아이롱사: thợ là, ủi아이롱대: bàn là, ủi미싱(하다): may미싱사: thợ may미싱기: máy may미싱가마: ổ (máy may)특종미싱: máy chuyên dụng연단기: máy cắt đầu xà오바: vắt sổ, máy vắt sổ오바사: thợ vắt sổ.삼봉: xử lý phần gấu áo, tay작업지시서: tài liệu kĩ thuật자재카드: bảng màu스타일: mã hàng품명: tên hàng원단: vải chính안감: vải lót배색: vải phối심지: mếch아나이도: alaito지누이도: chỉ chắp스테치사: chỉ diễu다데테이프: mếch cuộn thẳng바이어스테이프: mếch cuộn chéo암흘테이프: mếch cuộn nách양면테이프: mếch cuộn hai mặt지퍼: khóa kéo코아사: chỉ co dãn니켄지퍼: khóa đóng스넷: cúc dập리뱃: đinh vít아일렛: ure매인라벨: mác chính캐어라벨: mác sườn품질보증택: thẻ chất lượng사이트라밸: mác cỡ우라: mặt trái của vải오무데: mặt phải của vải단추: khuy, nút áo단추를 끼우다: cài nút áo단추를 달다: đơm nút áo보자기: vải bọc ngoài밑단: gấu áo주머니: túi몸판: thân áo앞판: thân trước뒤판: thân sau에리(깃): cổ áo소매: tay áo긴소매 (긴판): tay dài반판: tay ngắn부소매 (칠부소매): tay lửng솔기: đường nối조가위: kéo cắt chỉ바늘: kim may바늘에 실을 꿰다: xâu kim, xỏ chỉ…마름자: thước đo quần áo부자재: nguyên phụ liệu족가위: kéo bấm샤프: bút chì kim샤프짐: ruột chì kim칼: dao지우개: hòn tẩy송굿:dùi줄자: thước dây바보펜: bút bay màu시로시펜: bút đánh dấu색자고: phấn màu손바늘: kim khâu tay실: chỉ미싱바늘: kim máy may오바로크바늘: kim vắt sổ나나인치바늘: kim thùa bằng스쿠이바늘: kim vắt gấu북집: thoi보빙알: suốt재단칼: dao cắt넘버링: sổ노로발: chân vịt스풀 실: ống chỉ바늘 겨레: gối cắm kim (của thợ may)핑킹 가위: kéo răng cưa패턴 조각, 양식조각: mảnh mô hình패턴, 양식: mẫu, mô hình헛기침 바인딩: đường viên, đường vắt sổ (áo, quần)스냅: móc cài, khuôn kẹp땀: mũi khâu, mũi đan, mũi thêu핀: ghim골무: đê bao tay (dùng để bảo vệ ngón tay khi khâu bằng tay)털실: sợi len, sợi chỉ len타래: một bó, một cuộn (len)뜨개질 바늘: cây kim đan (dùng trong đan len)바늘끝: mũi kim
*
Từ 미싱기 trong tiếng Hàn có nghĩa là máy may

Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt, ngày càng tiến bộ, cải thiện vốn từ vựng tiếng Hàn của mình và giao tiếp tiếng Hàn tốt hơn từng ngày.