Phiên Âm Tiếng Nhật Online

Phiên âm bảng chữ cái la tinh sang tiếng nhật. Trong công việc, nhiều lúc phải đọc những chữ cái Latinh sang tiếng Nhật mà không biết đọc sao cho người Nhật hiểu. Mới thấy mình bị hổng phiên âm bảng chữ cái la tinh sang tiếng Nhật. Bài này ad sẽ tìm hiểu cách đọc của từng chữ cái la tinh khi chuyển sang tiếng Nhật và một số lưu ý khi chuyển cụm từ tiếng Anh sang tiếng Nhật.

Bạn đang xem: Phiên âm tiếng nhật online

Phiên âm bảng chữ cái la tinh sang tiếng nhật

*

Ví dụ như trong công nghệ thông tin có ngôn ngữ lập trình PHP mà không biết nói làm sao cho đúng. Nên tìm hiểu và cùng học luôn nhé.

Xem thêm: Online Intro Maker: Animate Your Logo, Intro Video Maker

① A ⇒ エイ② B ⇒ ビー③ C ⇒ シー④ D ⇒ ディー⑤ E ⇒ イー⑥ F ⇒ エフ⑦ G ⇒ ジー⑧ H ⇒ エイチ⑨ I ⇒ アイ⑩ J ⇒ ジェイ

⑪ K ⇒ ケイ⑫ L ⇒ エル⑬ M ⇒ エム⑭ N ⇒ エヌ⑮ O ⇒ オー⑯ P ⇒ ピー⑰ Q ⇒ キュー⑱ R ⇒ アール⑲ S ⇒ エス⑳ T ⇒ ティー

㉑ U ⇒ ユー㉒ V ⇒ ヴィー ㉓ W ⇒ ダブリュー㉔ X ⇒ エックス㉕ Y ⇒ ワイ㉖ Z ⇒ ゼッド,ズィー


Như vậy PHP sẽ được đọc là ピーエイチピー. Đọc hại não nhất là đoạn L M N. Để thuộc được bảng này chắc cũng phải mất một tuần ngày nào cũng đọc. Cố gắng học nhé! Ad tính tìm hiểu thêm một số quy tắc chuyển các từ tiếng Anh sang cách đọc katakana nhưng để sau kẻo rối.

Xin hết bài chia sẻ Phiên âm bảng chữ cái la tinh sang tiếng nhật. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo.

Comments

comments


Share

About manhkhen


*

Previous Chuẩn bị hành lý khi du học nhật
Next Cách đọc các ký hiệu bàn phím trong tiếng Nhật

Related Articles


*

Thực hành tiếng Nhật


*

Uターン là gì?


*

星を挙げる là gì?


Check Also


*

Tên các quốc gia bằng tiếng Nhật

Bài này Ad tìm hiểu tên các quốc gia và vùng lãnh thổ bằng tiếng …


Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web


Facebook Trải Nghiệm Nhật Bản
Chuyên mục
Bài viết mới
Phản hồi gần đây
Lưu trữ
Tháng Mười 2021HBTNSBC
123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
« Th7
Count per Day
367Reads today:
error: Content is protected !!