Home / Văn Hóa / thông số quần áo trẻ emThông số quần áo trẻ em23/06/2023Làm cha mẹ ai cũng muốn diện cho con mình những bộ trang phục đẹp, đáng yêu nhất. Bố mẹ phải hiểu rõ về về bảng size quần áo cho trẻ em mới có thể chọn cho con những bộ đồ vừa vặn, xinh xắn. Hãy cùng Vua Nệm tìm hiểu bảng size quần áo trẻ em đầy đủ và chuẩn nhất qua bài viết dưới đây nhé.Bạn đang xem: Thông số quần áo trẻ emBảng size quần áo trẻ em đầy đủ nhấtNội dung2. Bảng Size Quần Áo Trẻ Em Việt Nam chuẩn nhất4. Bảng size quần áo Quảng Châu trẻ em đầy đủ1. Tại sao cần biết về bảng size quần áo trẻ emSize quần áo là kích cỡ của quần áo. Bảng size quần áo trẻ em chính là bảng tập hợp đầy đủ thông số về kích thước quần áo của trẻ em. Phụ huynh dựa vào cơ sở đó để khi mua quần áo cho con chọn được kích thước vừa vặn với con của mình.Thông thường, size quần áo sẽ tuân theo một chuẩn mực nhất định. Tuy nhiên điều này có thể thay đổi tùy theo từng khu vực, quốc gia hay loại trang phục.Xem thêm: Điện Thoại Red Magic 6 Series Ra Mắt: Màn Hình 165Hz, Snapdragon 888, Ram 18GbBố mẹ đôi khi quá bận rộn nên không thể đến mua đồ cho con tại của hàng mà chỉ có thể mua trực tuyến. Chính vì vậy, bố mẹ cần phải hiểu rõ hơn về bảng size quần áo trẻ em để có thể lựa chọn quần áo cho con dễ dàng hơn. 2. Bảng Size Quần Áo Trẻ Em Việt Nam chuẩn nhất2.1 Bảng size theo chiều cao và cân nặngCác size quần áo trẻ em từ 1 đến 15 tuổi được ký hiệu bằng số thứ tự từ nhỏ đến lớn, tương ứng với độ tuổi của các bé. Tuy nhiên, có nhiều bé lớn nhanh hơn so với tuổi thì bố mẹ chọn đúng độ tuổi sẽ không chính xác được.Chọn size quần áo trẻ em theo chiều cao và cân nặngDo đó, bố mẹ hãy chọn theo chiều cao và cân nặng của con nhé.SIZEChiều caoCân nặngSize 174 – 79 cm8 – 10 kgSize 279 – 83 cm10 – 12 kgSize 383 – 88 cm12 -14 kgSize 488 – 95 cm14 – 15 kgSize 595 – 105 cm 15 -17 kgSize 6100 – 110 cm17 – 19 kgSize 7110 – 116 cm19 – 22 kgSize 8116 – 125 cm22 – 26 kgSize 9125 – 137cm27 – 32 kgSize 10137 – 141 cm32 – 35 kgSize 11141 – 145 cm35 – 37 kgSize 12146 – 149 cm37 – 39 kgSize 13149 – 152 cm39 – 42 kgSize 14152 – 157 cm40 – 45 kgSize 15157 – 160 cm45 – 50 kg2.2 Bảng size quần áo trẻ em theo độ tuổiChọn quần áo cho con theo độ tuổiBảng size đồ bộ của bé trai từ 4 – 13 tuổi SizeTuổiChiều caoCân nặngNgựcEoMôngXS-44 – 599 – 105,5 cm16 – 17 kg58,5 cm53,4 cm58,5 cmXS-55 – 6106 – 113 cm17.5 – 19 kg61 cm54,7 cm61 cmS-66 – 7117 – 120 cm19 – 22 kg63,5 cm55,9 cm63,5 cmS-77 – 8122 – 127 cm22 – 25 kg66,1 cm57,2 cm66,1 cmM-88 – 9127 – 129 cm25 – 27 kg68,6 cm59,7 cm68,6 cmM-108 – 9129 – 137 cm27 – 33 kg71,2 cm62,3 cm71,2 cmL-129 – 10140 – 147 cm33 – 39 kg75 cm64,8 cm76,2 cmL-1410 – 11150 – 157 cm45 – 52 kg78,8 cm67,4 cm81,3 cmXL-1611 – 12157 – 162 cm45,5 – 52 kg82,6 cm69,9 cm86,4 cmXL-1812 – 13165 – 167,5 cm52,5 – 57 kg86,4 cm72,4 cm90,2 cmBảng size đồ bộ của bé gái từ 4 – 13 tuổi SizeTuổiChiều caoCân nặngNgựcEoMôngXS-44 – 599 – 105,5 cm16 – 17 kg58,5 cm53,4 cm58,5 cmXS-55 – 6106,5 – 113 cm17,5 – 19 kg61 cm54,7 cm61 cmS-66 – 7114 – 120,5 cm19 – 22 kg63,5 cm55,9 cm63,5 cmS-6X7 – 8122 – 127 cm22 – 25 kg64,8 cm57,2 cm66,1 cmM-78 – 9127 – 129,5 cm25 – 27 kg66,1 cm58,5 cm68,6 cmM-88 – 9132 – 134,5 cm27,5 – 30 kg68,6 cm59,7 cm72,2 cmL-109 – 10137 – 139,5 cm30 – 33,5 kg72,4 cm61 cm77,2 cmL-1210 – 11142 – 146 cm34 – 38 kg76,2 cm63,5 cm81,3 cmXL-1411 – 12147 – 152,5 cm38 – 43,5 kg80,1 cm66,1 cm86,4 cmXL-16 12 – 13155 – 166,5 cm44 – 50 kg83,9 cm68,6 cm91,2 cm3. Bảng size quần áo trẻ em xuất khẩuTìm hiểu bảng size quần áo trẻ em để chọn cho con trang phục vừa vặnSizeTuổiChiều caoCân nặng0 – 3 M1 – 3 tháng52 – 58,5 cm3 – 5,5 kg3 – 6 M3 – 6 tháng59,5 – 66 cm5,5 – 7,5 kg6 – 9 M6 – 9 tháng67 – 70 cm7,5 – 8,5 kg12M12 tháng71 – 75 cm8,5 – 10 kg18M18 tháng76 – 80 cm10 – 12 kg24M24 tháng81 – 85 cm12 – 13,5 kg2T2 tuổi82 – 85 cm13 – 13,5 kg3T3 tuổi86 – 95 cm13,5 – 15,5 kg4T4 tuổi96,5 – 105,5 cm15,5 – 17,5 kg5T5 tuổi106,5 – 113 cm17,5 – 19 kg4. Bảng size quần áo Quảng Châu trẻ em đầy đủ4.1. Bảng size quần áo Quảng Châu theo cân nặng trẻ emSizeCân nặngSizeCân nặng1Dưới 5 kg925 – 27 kg25 – 6 kg1027 – 30 kg38 – 10 kg1130 – 33 kg411 – 13 kg1234 – 37 kg514 – 16 kg1337 – 40 kg617 – 19 kg1440 – 43 kg720 – 22 kg1543 – 46 kg4.2. Bảng size quần áo trẻ em Quảng Châu theo tuổiSIZEĐộ tuổiDÀI THÂN (cm)CÂN NẶNG (Kg)731 – 270 – 80 cm7 – 11 kg802 – 380 – 90 cm12 – 15 kg903 – 490 – 100 cm16 – 19 kg1004 – 5100 – 110 cm20 – 22 kg1105 – 6110 – 120 cm22 – 25 kgCách phối đồ cho các bé4.3 Bảng size quần áo trẻ em Quảng Châu theo chiều cao và cân nặngBảng size cho bé traiSizeTuổiChiều cao Cân nặngXS4 – 599 – 105,5 cm16 – 17 kgXS5 – 6106,5 – 113 cm17,5 – 19 kgS6 – 7114 – 120,5 cm19 – 22 kgS7 – 8122 – 129,5 cm22 – 25 kgM8 – 9127 – 129,5 cm25 – 27 kgM8 – 9129,5 – 137 cm27 – 33 kgL9 – 10140 – 147 cm33 – 39,5 kgL10 – 11150 – 162,5 cm45 – 52 kgXL11 – 12157,5 – 162,6 cm45,5 – 52 kgXL 12 – 13165 – 167,5 cm52,5 – 57 kgBảng size cho bé gáiSizeTuổiChiều caoCân nặngXS4 – 599 – 105,5 cm16 – 17 kgXS5 – 6106,5 – 113 cm17,5 – 19 kgS6 – 7114 – 120,5 cm19 – 22 kgS7 – 8122 – 127 cm22 – 25 kgM8 – 9127 – 129,5 cm25 – 27 kgM8 – 9132 – 134,5 cm27,5 – 30 kgL9 – 10137 – 139,5 cm30 – 33,5 kgL10 – 11142 – 146 cm34 – 38 kgXL11 – 12147 – 152,5 cm38 – 43,5 kgXL 12 – 13155 – 166,5 cm44 – 50 kgBảng size quần áo trẻ em Quảng Châu4.4 Bảng size váy Quảng Châu cho bé SizeTuổiChiều caoCân nặngNgựcEoMôngXS-44 – 5 99 – 105,5 cm16 – 17 kg58,5 cm53,4 cm58,5 cmXS-55 – 6 106,5 – 113 cm17,5 – 19 kg61 cm54,7 cm61 cmS-66 – 7 114 – 120,5 cm19 – 22 kg63,1 cm55,9 cm63,5 cmS-6X7 – 8 122 – 127 cm22 – 25 kg64,8 cm57,2 cm66,1 cmM-78 – 9127 – 129,5 cm25 – 27 kg66,1 cm58,5 cm68,6 cmM-88 – 9 132 – 134,5 cm27.5 – 30kg68,6 cm59,7 cm72,2 cmL-109 – 10137 – 139,5 cm30 – 33,5 kg72,4 cm61 cm77,2 cmL-1210 – 11 142 – 146 cm34 – 38 kg76,2 cm63,5 cm81, 3 cmXL-1411 – 12 147 – 152,5 cm38 – 43,5 kg80,1 cm66,1 cm86,4 cmXL-16 12 – 13 155 – 166,5 cm44 – 50 kg83,9 cm68,6 cm91,2 cmBảng size váy Quảng Châu cho béTrên đây là bảng size quần áo trẻ em đầy đủ nhất mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đọc. Chúc bạn có thể lựa chọn cho bé yêu những bộ đồ xinh xắn và vừa vặn nhất nhé!